Административное деление Вьетнама
Вьетнам всего местностей - 1009
- Вьетнам (экскурс.) | Vietnam (excursion)
- An Bàn (2) | An Bàn (2)
- An Hải | An Hải
- An Hải Phướng (1) | An Hải Phướng (1)
- An Hòa | An Hòa
- An Ma | An Ma
- An Nhơn Xã | An Nhơn Xã
- Ấp An Phú (1) | Ấp An Phú (1)
- Ấp Bá Lan | Ấp Bá Lan
- Ấp Bắc | Ấp Bắc
- Ấp Châu Thới | Ấp Châu Thới
- Ấp Gò Dinh | Ấp Gò Dinh
- Ấp Long Châu | Ấp Long Châu
- Ấp Long Qứi | Ấp Long Qứi
- Ấp Nhơn Lộc | Ấp Nhơn Lộc
- Ấp Nhuận Ốc | Ấp Nhuận Ốc
- Ấp Ông Lang | Ấp Ông Lang
- Ấp Phú An (2) | Ấp Phú An (2)
- Ấp Thanh Nguyên | Ấp Thanh Nguyên
- Ấp Thiẹn Ái | Ấp Thiẹn Ái
- Ấp Thiện Lập | Ấp Thiện Lập
- Ấp Thiện Phước | Ấp Thiện Phước
- Ấp Thới Hòa (1) | Ấp Thới Hòa (1)
- Ap Vi Binh | Ap Vi Binh
- Ấp Vĩnh Bình | Ấp Vĩnh Bình
- Ấp Ðá Bạc | Ấp Ðá Bạc
- Ba Be18 | Ba Be18
- Bà Quẹo | Bà Quẹo
- Ba Ria | Ba Ria
- Ba Tri | Ba Tri
- Ba Ðông | Ba Ðông
- Bắc Giang | Bắc Giang
- Bắc Hà | Bắc Hà
- Bắc Ninh | Bắc Ninh
- Bai Sương | Bai Sương
- Bản Chiềng Di | Bản Chiềng Di
- Bản Kam | Bản Kam
- Bản Ngoa | Bản Ngoa
- Bến Cát | Bến Cát
- Ben Tre | Ben Tre
- Bình Hưng | Bình Hưng
- Bình Quới | Bình Quới
- Bình Thạnh | Bình Thạnh
- Bình Thanh (1) | Bình Thanh (1)
- Bình Ðại | Bình Ðại
- Bình Ðông (1) | Bình Ðông (1)
- Blao Klong Ner | Blao Klong Ner
- Cà Mau | Cà Mau
- Cai Be | Cai Be
- Cai Lậy | Cai Lậy
- Cái Rồng | Cái Rồng
- Cao Lãnh | Cao Lãnh
- Cao Ðình | Cao Ðình
- Cat Tien | Cat Tien
- Cây Quéo | Cây Quéo
- Châu Làng Chánh | Châu Làng Chánh
- Chí Hòa | Chí Hòa
- Chợ Giồng Trôm | Chợ Giồng Trôm
- Cho Lach | Cho Lach
- Cổ Nhue | Cổ Nhue
- Cu Chi | Cu Chi
- Cua Lap | Cua Lap
- Cuong Ha | Cuong Ha
- Di Linh | Di Linh
- Dich Vong Trung | Dich Vong Trung
- Dien Ban | Dien Ban
- Diện Biên Phủ | Diện Biên Phủ
- Dien Khanh | Dien Khanh
- Dong Giang | Dong Giang
- Dồng Văn | Dồng Văn
- Dũ Lộc | Dũ Lộc
- Dương Tô | Dương Tô
- Giong Rieng | Giong Rieng
- Gìồng Trầu | Gìồng Trầu
- Ha Tinh | Ha Tinh
- Hải Dương | Hải Dương
- Hang Thau | Hang Thau
- Hậu Dương | Hậu Dương
- Ho Tsao Trai | Ho Tsao Trai
- Hòa Bình | Hòa Bình
- Hoài Dưc Phủ | Hoài Dưc Phủ
- Hoằng Lễ | Hoằng Lễ
- Hoằng Xá | Hoằng Xá
- Hồng Ngự | Hồng Ngự
- Huỳnh Giãng | Huỳnh Giãng
- Ké Nách | Ké Nách
- Khu Chi Lăng | Khu Chi Lăng
- Kiến Văn | Kiến Văn
- Kim Lũ | Kim Lũ
- Kim Quan | Kim Quan
- Kon Tum (2) | Kon Tum (2)
- La Gian | La Gian
- La Phu | La Phu
- Lan Trà | Lan Trà
- Làng Môn | Làng Môn
- Lạng Sơn | Lạng Sơn
- Lao Bao | Lao Bao
- Lê Vinh | Lê Vinh
- Loc An | Loc An
- Long Xuyên | Long Xuyên
- Luong Son | Luong Son
- Mai Chau | Mai Chau
- Mai Dich | Mai Dich
- Mai Hạ | Mai Hạ
- Mễ Trì | Mễ Trì
- Miếu Ông | Miếu Ông
- Móng Cái | Móng Cái
- Mường Hum | Mường Hum
- My Tho | My Tho
- Mỹ Ðuc | Mỹ Ðuc
- Năm Căn | Năm Căn
- Nam Giao | Nam Giao
- Nghĩa Ðô | Nghĩa Ðô
- Ngọc Quang | Ngọc Quang
- Nguyệt Hạng | Nguyệt Hạng
- Pac Ngoi | Pac Ngoi
- Pan Linh | Pan Linh
- Pho Trach | Pho Trach
- Phong An (2) | Phong An (2)
- Phú Mỹ | Phú Mỹ
- Phú Quí (1) | Phú Quí (1)
- Phú Tho | Phú Tho
- Phú Thương Thôn | Phú Thương Thôn
- Phú Trung | Phú Trung
- Phú Ðổ | Phú Ðổ
- Phước Hậu (1) | Phước Hậu (1)
- Phường Hà Khê | Phường Hà Khê
- Pleiku | Pleiku
- Quang Ngai | Quang Ngai
- Quảng Trị | Quảng Trị
- Sa Huynh | Sa Huynh
- Sa Ðéc | Sa Ðéc
- Sầm Sơn | Sầm Sơn
- Sơn Tây | Sơn Tây
- Ta Lai | Ta Lai
- Tac Ai | Tac Ai
- Tam Bình | Tam Bình
- Tam Ky | Tam Ky
- Tam Ðảo | Tam Ðảo
- Tân Hiệp | Tân Hiệp
- Tân Lưu | Tân Lưu
- Tan Phong | Tan Phong
- Thach Loi | Thach Loi
- Thái Thiên | Thái Thiên
- Thanh Hóa | Thanh Hóa
- Thới Bình | Thới Bình
- Thôn An Dương | Thôn An Dương
- Thôn Bình An | Thôn Bình An
- Thôn Lạc Nghiệp | Thôn Lạc Nghiệp
- Thôn Mỹ Nhơn | Thôn Mỹ Nhơn
- Thôn Trường Ðông | Thôn Trường Ðông
- Thôn Xuân Lỗ (2) | Thôn Xuân Lỗ (2)
- Thông Tây Hội | Thông Tây Hội
- Thốt Nốt | Thốt Nốt
- Thu Dau Mot | Thu Dau Mot
- Thủ Ðức | Thủ Ðức
- Thuan An | Thuan An
- Thuong Thon | Thuong Thon
- Thủy Triều | Thủy Triều
- Tiên Tân | Tiên Tân
- Trà Vinh | Trà Vinh
- Trảng Bàng | Trảng Bàng
- Trung Chánh | Trung Chánh
- Trung Lập | Trung Lập
- Trung Ngoai | Trung Ngoai
- Tuan Chau | Tuan Chau
- Tuy Phong | Tuy Phong
- Tuyên Quang | Tuyên Quang
- Vĩnh Long | Vĩnh Long
- Vu Xa | Vu Xa
- Xã Thắng Nhí (2) | Xã Thắng Nhí (2)
- Xom Ba Da | Xom Ba Da
- Xóm Bãi Xép | Xóm Bãi Xép
- Xóm Bưng Ðìa (1) | Xóm Bưng Ðìa (1)
- Xóm Chợ | Xóm Chợ
- Xóm Phú Ðinh | Xóm Phú Ðinh
- Xóm Ða Mẹ (1) | Xóm Ða Mẹ (1)
- Xuân Sơn | Xuân Sơn
- Xuyên Mộc | Xuyên Mộc
- Ðại Hanh (1) | Ðại Hanh (1)
- Ðại Lãnh | Ðại Lãnh
- Ðạo Thành | Ðạo Thành
- Ðinh Thôn | Ðinh Thôn
- Ðông Hà | Ðông Hà
- Ðức Hòa | Ðức Hòa
- Ðục Khê | Ðục Khê
- Ан Той | Ан Той
- Батьма | Батьма
- Бин Тхань | Бин Тхань
- Бухта Ниньван | Бухта Ниньван
- Винь Хай | Винь Хай
- Ганх-Дау | Ганх-Дау
- Дам-Мон | Дам-Мон
- ▼ Дельта Красной реки | Red River Delta
- ▼ Дельта Меконга | Mekong River Delta
- До Сон | До Сон
- Донг-Хои | Донг-Хои
- Дуонг-Донг | Дуонг-Донг
- Кат-Ба | Кат-Ба
- Кау Ха | Кау Ха
- Кега | Кега
- Кон-Дао | Кон-Дао
- Ксом Дуонг Дам | Ксом Дуонг Дам
- Кыакан | Кыакан
- Кыало | Кыало
- Лаги | Лаги
- Лангко | Лангко
- Нинхай | Нинхай
- Ниньфуок | Ниньфуок
- Нойбай | Нойбай
- Сан Гио | Сан Гио
- ▼ Север центрального побережья | North Central Coast (Bac Trung Bo)
- ▼ Северо-Восточный Вьетнам | Northeast (Dong Bac)
- ▼ Северо-Западный Вьетнам | Northwest (Tay Bac)
- Тёфыокхай | Тёфыокхай
- Фонгня | Фонгня
- Хазянг | Хазянг
- Хам Нинх | Хам Нинх
- Хокок | Хокок
- Хочам | Хочам
- ▼ Центральное нагорье | Central Highlands
- Чау-Док | Чау-Док
- Шокчанг | Шокчанг
- ▼ Юг центрального побережья | South Central Coast (Nam Trung Bo)
- ▼ Юго-Восточный Вьетнам | Southeast (Dong Nam Bo)